--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gần như
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gần như
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gần như
+
Nearly, almost
Anh ta gần như điên khi nghe tin ấy
He was almost out of his mind when heard of the news
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
gần như
:
Nearly, almostAnh ta gần như điên khi nghe tin ấyHe was almost out of his mind when heard of the news
+
cắn xé
:
To worry, to gnawđàn chó sói cắn xé lẫn nhauthe band of wolves worried one anotherbị lương tâm giày vò cắn xéto be nagged at and worried by one's conscience